Có 2 kết quả:
单数 dān shù ㄉㄢ ㄕㄨˋ • 單數 dān shù ㄉㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
số lẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) positive odd number (also written 奇數|奇数)
(2) singular (grammar)
(2) singular (grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
số lẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) positive odd number (also written 奇數|奇数)
(2) singular (grammar)
(2) singular (grammar)
Bình luận 0